☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Montenegro
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Prosinecki, Robert
Năm thành lập:
1931
Chọn mùa giải:
UEFA Nations League, Hạng B, Bảng 4 - Group stage
World Cup Qualification, UEFA Group L - Group stage
Giải Vô Địch Châu Âu, Vòng loại Bảng G - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Jovovic, Vladimir (16)
26/10/94
Phải
HV
Tuci, Marko (6)
04/12/98
-
TM
Mijatovic, Milan (1)
26/07/87
Phải
TV
Bulatovic, Andrija (21)
27/12/06
Phải
TV
Adzic, Vasilije (17)
12/05/06
Phải
HV
Savic, Stefan (15)
08/01/91
Phải
HV
Gasevic, Ognjen (16)
02/04/02
Trái
TM
Popovic, Balsa (1)
10/06/00
Phải
TV
Vukotic, Milan (16)
05/10/02
Phải
TM
Nikic, Igor (13)
25/08/00
Phải
TV
Brnovic, Milos (8)
26/04/00
Phải
TV
Kuc, Edvin (14)
27/10/93
Cả hai
TĐ
Rubezic, Slobodan (6)
21/03/00
Phải
TV
Radulovic, Andrija (9)
03/07/02
Trái
TĐ
Camaj, Driton (22)
07/03/97
Phải
HV
Vukcevic, Andrija (2)
11/10/96
Trái
TĐ
Krstovic, Nikola (11)
05/04/00
Phải
HV
Sipcic, Nikola (23)
17/05/95
Phải
TV
Osmajic, Milutin (20)
25/07/99
-
HV
Vukcevic, Marko (4)
07/06/93
Phải
HV
Vujacic, Igor (5)
08/08/94
Phải
TV
Loncar, Stefan (19)
19/02/96
Cả hai
TV
Jankovic, Marko (8)
09/07/95
Trái
HV
Radunovic, Risto (3)
04/05/92
Trái
TM
Petkovic, Danijel (12)
25/05/93
Phải
HV
Marusic, Adam (23)
17/10/92
Phải
TĐ
Mugosa, Stefan (9)
26/02/92
Phải
TV
Bakic, Marko (18)
01/11/93
Phải
HV
Vesovic, Marko (7)
28/08/91
Phải
TĐ
Jovetic, Stevan (10)
02/11/89
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.