☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
BG Pathum United
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Komsilp, Supachai
Sân nhà:
Sân Vận Động Leo, Pathum Thani
Chọn mùa giải:
Cúp FA - Play-off
Thai League 1 - Regular Season
Giải Singapore Cup, Bảng B - Group stage
Singapore Cup, Playoffs - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Lopez, Joel
06/01/97
Trái
HV
Phoutthavong, Sangvilay
16/10/04
-
None
Papaphe, Thanakan (39)
-
-
None
Saenchek, Wachirawut (34)
24/03/07
-
TĐ
Thuamthongdee, Kongnat (54)
25/01/07
-
TĐ
Puethong, Thiraphat (50)
17/02/07
Phải
HV
N'Diaye, Seydine (69)
23/04/98
Trái
HV
Tanaka, Kodai (15)
17/05/01
Cả hai
TV
Doloh, Airfan (8)
26/01/01
Trái
HV
Suknate, Thanet (26)
26/07/05
Phải
HV
Poladao, Khatawut (49)
21/04/06
Phải
TĐ
Samaae, Anan (59)
11/11/05
Phải
HV
Jamnongwat, Warinthon (29)
21/09/02
Trái
HV
Wongsawang, Nattawut (47)
19/04/04
Phải
TM
Anuin, Saranon (28)
24/03/94
Trái
TĐ
Suksum, Nattawut (45)
06/11/97
Phải
HV
Nontasila, Sanchai (2)
30/03/96
Phải
HV
Ballini, Marco (13)
12/06/98
Trái
HV
Gomis, Christian (78)
25/08/98
Trái
TM
Dorkmaikaew, Pisan (93)
10/05/84
Phải
HV
Sandokhadze, Nika (16)
20/02/94
Phải
TV
Panya, Ekanit
21/10/99
Trái
TĐ
Lorenzen, Melvyn
26/11/94
Phải
TĐ
Ilhan Fandi (91)
08/11/02
Phải
TV
Kaosaart, Thanadol
18/08/01
Phải
TV
Tiatrakul, Sivakorn
07/07/94
Phải
TV
Wonggorn, Jaroensak
18/05/97
Phải
HV
Inprakhon, Thawatchai
31/03/03
Trái
TĐ
Raniel (75)
11/06/96
Phải
TV
Notsuda, Gakuto (17)
06/06/94
Trái
TV
Kaman, Kritsada (5)
18/03/99
Phải
TĐ
Ekarunpong, Thitipat (48)
05/01/05
Trái
TM
Waewdee, Issarapong (85)
01/10/04
Phải
TĐ
Gustavsson, Patrik (11)
19/04/01
Phải
TV
Alvarez Rodriguez, Freddy Antonio (14)
26/04/95
Trái
TV
Songkrasin, Chanathip (18)
05/10/93
Cả hai
HV
Lee Oh, Shinnaphat (3)
02/02/97
Phải
HV
Choolthong, Waris (81)
08/01/04
Phải
HV
Buaphan, Chanapach (55)
22/03/04
Phải
TV
Buspakom, Kanokpon (24)
20/09/99
Phải
TM
Phoothawchuek, Kittipong (26)
03/06/89
-
TĐ
Fandi Ahmad, Ikhsan (99)
09/04/99
Phải
TM
Udom, Kiettipon (78)
26/06/00
Phải
TV
Thongkiri, Chatmongkol (8)
05/05/97
-
TĐ
Dangda, Teerasil (10)
06/06/88
Phải
HV
Channgom, Santiphap (23)
23/09/96
Phải
TV
Yooyen, Sarach (6)
30/05/92
Phải
HV
Sorada, Apisit (15)
28/02/97
Trái
TV
Chaowat (4)
23/06/96
Cả hai
TĐ
Sareepim, Surachart (9)
24/05/86
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.