☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Persis Solo
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
de Roo, Peter
Sân nhà:
Manahan Stadium, Surakarta
Chọn mùa giải:
Cúp Tổng Thống - None
Giải vô địch quốc gia - Regular Season
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Adriano (77)
07/04/93
Trái
HV
Syahputra, Rizky (71)
27/06/06
Phải
TV
Dolby, Rexo (69)
18/11/05
Phải
HV
Mannan, Agung (47)
06/08/98
Trái
TV
Tanamal, Ikwan (40)
28/12/03
Trái
TV
Arifin, Zulfahmi (37)
05/10/91
Phải
HV
Bayuaji, Yulfikar (28)
25/02/06
Phải
HV
Kocijan, Mateo (27)
27/03/95
-
TV
Brylian, Negiehta Aldama (24)
23/02/02
Phải
TM
Al Firdaus, Faza (20)
06/08/05
Phải
HV
Cleylton (19)
19/03/93
Phải
TV
Poerba, Arapenta (18)
01/11/98
Phải
TĐ
Tanaka, Kodai (10)
23/12/99
Phải
TĐ
Kastaneer, Gervane (9)
09/06/96
Phải
TV
Sule, Fuad (6)
20/01/97
Phải
HV
Tutuarima, Jordy (5)
28/04/93
Trái
HV
Schenk, Xandro (4)
28/04/93
-
HV
Sanjaya, Ibrahim (2)
26/08/97
Phải
TV
Saimima, Sidik (11)
04/06/97
Phải
TĐ
Jauhari, Irfan (7)
31/01/01
Phải
TV
Tan, Sutanto (22)
04/05/94
Phải
HV
Taufik, Eky (30)
15/02/91
Phải
HV
Numberi, Giovani (15)
22/04/00
Phải
HV
Miziar, Rian (26)
13/10/90
Phải
TM
Aditya, Gede (23)
04/07/04
Phải
TM
Pandenuwu, Gianluca (31)
09/11/97
Phải
TĐ
Yamamoto, Sho (14)
12/11/96
Cả hai
TĐ
Kaka, Arkhan (8)
02/09/07
Phải
TĐ
Alrizky, Althaf (36)
06/01/03
Phải
TV
Fariz, Zanadin (78)
31/05/04
Phải
HV
Maulana, Faqih (29)
11/09/04
Trái
TM
Riyandi, Muhamad (1)
03/01/00
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.