☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FK Rudar Prijedor
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Trivunovic, Vule
Sân nhà:
Gradski Stadion, Prijedor
Chọn mùa giải:
Giải Ngoại Hạng Nước CH Srpska - Regular Season
Cúp Quốc Gia - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
HV
Radinovic, Bosko
12/09/06
-
TĐ
Gbegbe Srinwle, Ange Patrick (7)
16/08/00
Trái
TĐ
Radovic, Bosko (22)
08/04/91
-
None
Kralj, Mihajlo
-
-
TĐ
Radakovic, Stefan
04/10/00
Phải
HV
Marinovic, Mihajlo
17/01/04
-
TĐ
Dragutinovic, Nemanja
09/04/99
Phải
TV
Tahric, Amar
04/05/02
Phải
TĐ
Savanovic, Mihajlo
02/07/94
Phải
TM
Modic, Srdjan
04/11/94
Phải
None
Zec
-
-
None
Markovic, Damjan
-
-
None
Gbegbe
-
-
HV
Sajak, Mario
10/08/00
Phải
TV
Samardzic, Marin
16/07/00
-
HV
Rakovic, Nemanja
23/10/01
-
TV
Njamculovic, Nikola
24/05/02
-
None
Danicic, Vukasin
-
-
None
Sebez, Marko
-
-
TĐ
Zivanovic, Dragan
18/07/99
Phải
TV
Rosic, Branko
17/01/98
Phải
TV
Raus, Veljko (81)
20/04/04
-
HV
Emmanuel Carneiro, Victor Santos (15)
10/12/02
-
TV
Amoah, Joseph (28)
01/03/98
-
TV
Kovacevic, Mile (6)
26/07/00
-
None
Karagic
-
-
None
Hamzic
-
-
None
Sebez
-
-
None
Korlat
-
-
None
Jovanovic
-
-
None
Victor
-
-
TM
Sekulic
-
-
TM
Cehic, Sinan (99)
29/07/06
-
TV
Cervos, Joan (3)
24/02/98
Phải
None
Bilbija, Milorad (55)
30/04/03
-
TM
Bermudez, Willian (12)
27/08/90
-
TĐ
Da Silva Paulo, Joel (11)
04/12/94
-
None
Alibegovic, Harun (4)
-
-
HV
Kamencic, Eldar (17)
21/04/03
-
TĐ
Demonjic, Aleksandar (10)
02/07/95
Phải
TM
Trninic, Aleksa (1)
09/12/02
Phải
HV
Kojic, Momko
01/05/98
Phải
TM
menkovic, adel (12)
07/02/04
-
TĐ
Mikic, Filip
16/06/02
Phải
HV
Halilovic, Adel (2)
17/03/96
Phải
HV
Maric, Nemanja (23)
20/02/95
Phải
TV
Marmat, Danilo (77)
28/03/01
Phải
HV
Pekija, Nemanja (5)
27/10/92
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.