Đội nhà: | FK Rudar Prijedor |
Sức chứa: | 6.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
44.982027,16.707993 |
Sân Vận Động Gradski Stadion
Prijedor
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 2.60 |
Total Goals Scored | 13 |
Bàn thắng đội nhà | 4 (30.8%) |
Bàn thắng đội khách | 9 (69.2%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.20 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 9.40 |
Tổng số phạt góc | 47 |
Phạt góc đội nhà | 20 (42.6%) |
Phạt góc đội khách | 27 (57.4%) |
% Thắng sân nhà | 20.0% (1 trận) |
% Hòa | 20.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 60.0% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Tatar, Benjamin - 1 bàn |
TB Khán giả | 200 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
06/10 -
FT
29/09 -
FT
13/09 -
FT
16/08 -
FT
02/08
Các trận sắp tới tại sân
-
25/10
22:00 -
08/11
23:00 -
22/11
22:00 -
03/12
22:00 -
07/02
22:00 -
21/02
22:00 -
14/03
22:00 -
04/04
22:00 -
11/04
22:00 -
22/04
22:00
Sân vận động khác
- Stadion Borik - Prnjavor
- Bilino Polje - Zenica
- Gradski Stadion Krupa na Vrbasu - Krupa na Vrbasu
- Gradski Stadion F.K. Tekstilac - Derventa
- Gradski Stadion Vlasenica - Vlasenica
- Gradski Stadion Breza - Breza
- Stadion Mra?aj - Jajce
- Gradski Stadion Novi Travnik - Novi Travnik
- Babovac Stadion - Ljubuski
- Stadion Rudara - Kakanj