☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Nam Phi
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Broos, Hugo
Năm thành lập:
1991
Chọn mùa giải:
Giải Vô Địch Các Quốc Gia Châu Phi, Vòng Loại - 19/20
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi, , Vòng loại, Bảng K - Group stage
FIFA World Cup, Qualification CAF, Group C - Group stage
COSAFA Cup, Bảng A - Group stage
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi, Vòng Loại, Bảng B - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Given Mashikinya (50)
13/04/91
Trái
TV
Mangoale, Shepherd
-
-
TĐ
Ratomo, Relebohile (3)
23/10/04
Phải
TV
Msimango, Spiwe Given (18)
04/05/97
Phải
TV
Maswanganyi, Patrick (12)
04/04/98
Trái
TĐ
Mayo, Khanyisa Erick
27/08/98
-
HV
Ngezana, Siyabonga (21)
15/11/97
Phải
TĐ
Rayners, Iqraam (5)
19/12/95
Phải
TV
Mokoena, Teboho (4)
24/01/97
Phải
HV
Morena, Thapelo (23)
06/08/93
Phải
TV
Adams, Jayden (8)
05/05/01
Phải
TĐ
Appollis, Oswin (7)
25/08/01
Phải
TĐ
Mokwana, Elias (17)
25/07/99
-
HV
Nyongo, Tapelo (24)
10/04/95
Phải
TĐ
Mayambela, Mihlali (21)
25/08/96
Phải
HV
Kekana, Grant (18)
31/10/92
Phải
TV
Aubaas, Bathusi (15)
14/05/95
-
TV
Margeman, Grant
03/06/98
Cả hai
TM
Goss, Ricardo (22)
02/04/94
Phải
HV
Mvala, Mothobi (14)
14/06/94
Phải
HV
Mudau, Khuliso (20)
26/04/95
Phải
TV
Mosele, Goodman
18/11/99
Phải
TV
Monare, Thabang
16/09/89
Phải
TĐ
Foster, Lyle (9)
03/09/00
Phải
TV
Sithole, Sphephelo (13)
03/03/99
Phải
HV
Mashego, Terrence (3)
28/06/98
Trái
HV
Xulu, Siyanda
30/12/91
Phải
HV
Mobbie, Nyiko (2)
11/09/94
Phải
HV
Modiba, Aubrey (6)
22/07/95
Trái
HV
Sibisi, Nkosinathi (19)
22/09/95
Phải
TM
Bvuma, Bruce Hlamulo (22)
15/05/95
Phải
TM
Williams, Ronwen (1)
21/01/92
Phải
TĐ
Tau, Percy (10)
13/05/94
Trái
TV
Zwane, Themba (11)
03/08/89
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.