TỶ LỆ KÈO VÀNG
☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Thụy Điển (Nữ)
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Gerhardsson, Peter
Chọn mùa giải:
World Cup, Nữ, Vòng Loại Trực Tiếp - Play-off
Algarve Cup, Nữ, Vòng loại trực tiếp - Play-off
Vòng loại trực tiếp giải bóng đá Châu Âu Nữ - Play-off
Cúp Châu Âu, Nữ Bảng C - Group stage
Giải vô địch thế giới nữ, Khu vực châu Âu, Nhóm 1 - Group stage
World Cup, Women, Group G - Group stage
UEFA Nations League, Women, League A, Gr.4 - Group stage
Womens Euro, Qualification Group A3 - Group stage
Đội hình
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Kafaji, Rasul Rosa (11)
05/07/03
-
TĐ
Schroder, Felicia (23)
13/04/07
-
TV
Vinberg, Matilda (8)
16/03/03
-
HV
Rybrink, Josefine (22)
19/01/98
Trái
TV
Ijeh, Evelyn (17)
12/08/01
-
TV
Lennartsson, Stina (4)
04/04/97
-
TM
Enblom, Tove (21)
20/11/94
-
HV
Sandberg, Anna (5)
23/05/03
-
HV
Lundkvist, Hanna (4)
17/07/02
-
HV
Sembrant, Linda (3)
15/05/87
-
TV
Bennison, Hanna (20)
16/10/02
Phải
TV
Angeldahl, Filippa (16)
14/07/97
-
TĐ
Blomqvist, Rebecka (15)
24/07/97
-
HV
Kullberg, Emma (13)
25/09/91
-
TM
Holmgren, Emma (21)
13/05/97
-
TM
Falk, Jennifer (12)
26/04/93
-
TĐ
Janogy, Madelen (7)
12/11/95
-
TV
Zigiotti, Julia (15)
24/12/97
-
HV
Bjorn, Nathalie (14)
04/05/97
-
TV
Kaneryd, Johanna (19)
12/02/97
-
TM
Musovic, Zecira (1)
26/05/96
-
HV
Glas, Hanna (14)
16/04/93
Phải
HV
Andersson, Jonna (2)
02/01/93
-
TĐ
Blackstenius, Stina (11)
05/02/96
Phải
TV
Rolfo, Fridolina (18)
24/11/93
-
HV
Eriksson, Magdalena (6)
08/09/93
-
TV
Rubensson, Elin (23)
11/05/93
-
TĐ
Hurtig, Lina (8)
05/09/95
Phải
HV
Ilestedt, Amanda (13)
17/01/93
-
TV
Schough, Olivia (22)
11/03/91
-
TĐ
Jakobsson, Sofia (10)
23/04/90
-
TV
Asllani, Kosovare (9)
29/07/89
-
TV
Seger, Caroline (17)
19/03/85
-
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.