☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Tarxien Rainbows FC
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Scerri, Jacques
Sân nhà:
Tony Cassar Sports Ground, Tarxien
Chọn mùa giải:
Premier League, Opening Round - Regular Season
FA Trophy - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TM
Micallef, Slaven (95)
30/12/96
-
HV
Cande, Braima
04/09/95
Phải
TV
Kurt, Briffa (70)
22/06/03
-
HV
Caruana, Sven (70)
04/09/05
-
TĐ
Boadu, Dacosta (88)
21/10/96
Phải
TM
Spiteri, Andre (94)
14/04/01
-
TĐ
Obonogwu, Anthony Abah (70)
03/05/99
Phải
TĐ
Brincat, James (10)
03/12/96
Cả hai
TĐ
Xuereb, Matthew (8)
03/03/01
-
TV
D'Alessandro, Miguel (4)
09/04/99
-
TV
Gusman, Tensior (99)
24/01/97
None
TĐ
da Silva Barbosa, Pedro Henrique (98)
15/01/05
-
TV
da Silva Barboza, Claudio Henrique (98)
13/05/98
-
TV
Muscat, Brandon (77)
03/11/94
-
TĐ
Mensah, Gabriel (33)
05/10/95
Cả hai
None
Manji, Williams (88)
11/06/04
Phải
TV
Debono, Jurgen (20)
13/12/95
-
HV
Mizzi, Sheldon (18)
08/01/02
-
TV
Vella, Hubert
07/02/94
-
TV
Borg, Conor (7)
13/05/97
-
None
Kasem, Abdulazez
-
-
HV
Attard, Keith
01/05/01
-
TĐ
Vasconcelos Paim, Felipe (88)
23/05/97
-
HV
Desira, Timothy Tabone (15)
15/07/95
Phải
HV
Sant, Daniel (5)
14/10/94
-
TV
Borg, Paul (11)
28/09/06
-
TĐ
Kaljevic, Bojan
25/01/86
Phải
TM
Vella, Andreas (1)
14/10/98
-
None
Scerri, Isaac (95)
-
-
TV
Cutajar, Carl (6)
30/05/92
-
TV
Grech, Ryan (6)
03/04/85
-
TM
Bonavia, Luigi (20)
03/01/00
-
TĐ
Nanapere, Saturday
22/10/91
Phải
TĐ
Ssekisambu, Erisa (16)
28/08/95
Phải
HV
Gomes Pires, Jose Ricardo
09/09/97
-
HV
Borg, Kurt
18/09/00
-
TV
Schembri, Mikhail
20/03/96
-
TV
Borg, Christian
02/05/99
-
HV
Barbara, Bradley
18/06/00
-
TV
Francalanza, Owen
17/11/98
-
HV
Tabone, Matthew (19)
04/04/91
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.