☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FK Ufa
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Tetradze, Omari
Sân nhà:
Neftyanik Stadium, Ufa
Chọn mùa giải:
1. Liga - Regular Season
Russian Cup, Qualification - Vòng loại
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Ortiz Aragon, Dilan Andres (70)
15/03/00
Phải
HV
Khomukha, Ivan (50)
14/07/94
Phải
TĐ
Karpuk, Ilya (9)
07/08/97
Phải
TV
Khabalov, Alan (15)
27/05/95
Trái
None
Khanenko, Ilya (69)
-
-
HV
Mrzljak, Filip (24)
16/04/93
Cả hai
TV
Yusupov, Zalimkhan (22)
27/01/98
Phải
HV
Shlyakov, Evgeni (55)
30/08/91
Phải
TV
Isaev, Shamil (8)
08/09/03
-
HV
Minatulaev, Osman (11)
04/01/06
-
TM
Belenov, Aleksandr (31)
13/09/86
Phải
TĐ
Chimezie, Williams (77)
19/03/06
-
TĐ
Mayorov, Emil (19)
11/01/07
-
TM
Shendrikov, Egor (26)
17/10/07
-
TĐ
Akhmedzhanov, Amir (44)
12/01/07
-
TV
Troyanov, Konstantin (79)
18/11/95
Phải
HV
Kornyushin, Daniil (4)
08/10/01
Phải
TM
Saitgarev, Rem (23)
12/04/01
Phải
TĐ
Khleborodov, Ivan
13/10/95
Phải
TV
Ageyan, Migran (88)
25/03/04
-
TV
Lukyanov, Aleksandr (48)
02/05/02
-
HV
Ozmanov, David (17)
31/01/95
Phải
TV
Matskharashvili, Nikita (21)
30/06/99
Phải
TĐ
Gurenko, Artem (18)
18/06/94
Trái
TV
Perchenok, Aleksandr (7)
28/11/92
Phải
HV
Kutin, Denis (5)
05/10/93
Phải
HV
Tenyaev, Aleksandr (45)
11/03/96
-
HV
Anisimov, Andrei (27)
17/01/00
Cả hai
HV
Garaev, Viktor (93)
17/05/93
Phải
TV
Oznobikhin, Oleg
19/02/02
Phải
TV
Gystarov, Rasul Raufovich (10)
22/07/03
Phải
TM
Baklov, Oleg (1)
20/10/94
Phải
HV
Erokhin, Konstantin (67)
12/10/01
Phải
None
Erofeev, Daniil (18)
-
-
TM
Vafiev, Maksim (71)
09/02/03
-
TM
Chernov, Aleksey Sergeevich (40)
03/06/98
-
TV
Ilgizovich, Danil (23)
22/12/03
Phải
HV
Sukhov, Aleksandr (33)
03/01/86
Phải
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.