☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
SK Unicov
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Rojka, David
Sân nhà:
Sportovni areal SK Unicov, Unicov
Chọn mùa giải:
Giải Hạng Nhì CH Séc vùng Moravia Silesia - Regular Season
Cup Quốc Gia Cộng Hòa Séc - Play-off
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TV
Ptacnik, Martin
16/11/07
-
TV
Michalik, Simon
10/12/03
-
TV
Grecmal, Daniel
31/07/00
-
TĐ
Sevcik
19/01/05
-
TV
Grygar, Daniel
30/05/00
-
TĐ
Werani, Vojtech
24/04/05
-
TM
Kral, Richard
11/03/05
-
TĐ
Vorlicky, Patrik (14)
25/01/05
-
TV
Trestik, Michal (13)
17/06/05
-
TV
Kovar, Petr (18)
22/02/07
-
HV
Cerven, Adam (12)
20/08/03
-
TV
Suchanek, Jakub
-
-
TV
Seckar, Michael (16)
08/12/96
-
TV
Hausknecht, Marek (7)
23/02/01
-
None
Huzevka, Jakub (72)
-
-
None
Knebl, Tomas (14)
-
-
HV
David, Jan (5)
17/03/00
-
HV
Kirschbaum, Marek
14/09/01
-
TV
Sanak, Jaroslav (3)
28/05/03
-
TĐ
Vichta, Jakub (9)
07/09/95
Trái
TV
Javurek, Jan
16/05/89
-
TĐ
Jaromir, Staffa (7)
13/08/99
-
TM
Jan, Kvapil (20)
11/12/00
-
None
Subrt, Pavel (1)
-
-
TV
Ambrozek, Jan (8)
19/10/97
Phải
TV
Vybiral, Pavel (4)
28/03/02
-
HV
Diblik, Martin (2)
17/02/99
Phải
TV
Vybiral, Martin (11)
08/06/00
-
HV
Koutny, Vaclav (24)
04/10/91
Phải
TV
Kamas, Vojtech (18)
08/04/99
-
TV
Svoboda, Jakub (6)
19/07/99
-
TĐ
Mucka, Jakub (19)
06/08/93
-
TV
Vasiljev, Roman (14)
20/03/97
-
TĐ
Komenda, Tomas (10)
07/05/91
-
TV
Baca, David (13)
19/02/94
-
TĐ
Krc, Ales (17)
12/08/90
-
TM
Uvizl, Tomas (1)
01/04/86
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.