☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
Zimbabwe
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Brito, Baltemar
Năm thành lập:
1965
Chọn mùa giải:
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi, , Vòng loại, Bảng J - Group stage
FIFA World Cup, Qualification CAF, Group C - Group stage
COSAFA Cup, Bảng A - Group stage
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi, Vòng Loại, Bảng B - Group stage
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Mapfumo, Douglas (9)
01/03/00
-
TĐ
Maswanhise, Tawanda (19)
20/11/02
Phải
TĐ
Machope, Tymon (6)
-
-
HV
Maroodza, Shane Takudzwa (13)
18/05/04
Trái
TM
Chitsumba, Godfrey (22)
18/09/98
-
HV
Rushesha, Tivonge (17)
24/07/02
Phải
HV
Phuthi, Joey (12)
02/01/05
-
TĐ
Msendami, Daniel (21)
24/10/00
-
TV
Chirewa, Tawanda (20)
12/10/03
Phải
TĐ
Chirinda, Obriel (13)
28/02/97
-
TV
Rinomhota, Andy (10)
21/04/97
Phải
TV
Shandirwa, Tanaka (7)
04/12/99
-
HV
Makarati, Frank (5)
14/03/94
-
HV
Garananga, Munashe (4)
18/01/01
Phải
HV
Kabila Mbeba, Andrew (23)
19/02/00
-
TV
Banda (6)
09/09/95
-
TĐ
Mutimbanyoka, Panashe Hilton (26)
21/02/02
-
TĐ
Antonio, Bill (25)
03/09/02
-
TĐ
Chiwunga, Temptation (24)
10/03/92
-
HV
Chimwemwe, Takudzwa (22)
26/10/92
-
HV
Muduhwa, Peter (21)
11/08/93
-
TĐ
Dube, Prince (14)
17/02/97
-
TĐ
Moyo, David (9)
17/12/94
Phải
TV
Wadi, Ishmael (7)
19/12/92
-
TV
Takwara, Gerald (2)
29/10/94
-
TV
Murwira, Godknows (2)
04/07/93
-
TM
Mhari, Petros (1)
15/04/89
-
TV
Dzvukamanja, Terrence (9)
05/05/94
Phải
TV
Madzongwe, Kelvin Wilbert (4)
01/05/90
-
TV
Tigere, Never (11)
16/12/90
-
HV
Zemura, Jordan (3)
14/11/99
Trái
TM
Mapisa, Martin (22)
25/05/98
-
TĐ
Muskwe, Admiral (17)
21/08/98
Phải
TV
Hachiro, Richard (23)
27/01/98
-
TM
Shumba, Talbert (21)
12/05/90
-
HV
Lunga, Divine (19)
28/05/95
Trái
TV
Munetsi, Marshall (8)
22/06/96
Phải
HV
Hadebe, Teenage (15)
17/09/95
-
TV
Kangwa, Bruce (12)
24/02/88
-
TM
Bernard, Donovan (1)
12/07/95
-
TĐ
Kadewere, Tino (11)
05/01/96
Phải
TĐ
Musona, Walter Tatenda (18)
12/12/95
Phải
TV
Nakamba, Marvelous (18)
19/01/94
Trái
TV
Kamusoko, Thabani Michael (13)
02/03/88
-
TV
Mahachi, Kudakwashe (16)
29/09/93
Trái
TM
Arubi, Washington (16)
29/08/85
Phải
TV
Musona, Knowledge (17)
21/06/90
Cả hai
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.