| Đội nhà: | |
| Sức chứa: | 54.990 người |
| Năm xây dựng: | 1996 |
| Kích thước sân: | 105m x 68m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
52.314167, 4.941944 |
Sân Vận Động Amsterdam Arena
Amsterdam
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Trẻ UEFA 25/26
| Số trận tại sân | 3 |
| TB bàn thắng / trận | 5.00 |
| Total Goals Scored | 15 |
| Bàn thắng đội nhà | 8 (53.3%) |
| Bàn thắng đội khách | 7 (46.7%) |
| TB thẻ phạt / trận | 3.33 |
| Tổng thẻ vàng | 10 |
| TB phạt góc / trận | 9.33 |
| Tổng số phạt góc | 28 |
| Phạt góc đội nhà | 18 (64.3%) |
| Phạt góc đội khách | 10 (35.7%) |
| % Thắng sân nhà | 33.3% (1 trận) |
| % Hòa | 33.3% (1 trận) |
| % Thắng sân khách | 33.3% (1 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Unuvar, Emre - 4 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
25/11 -
FT
05/11 -
FT
17/09
Sân vận động khác
- Sportpark Middelmors - Katwijk
- Sportpark De Heikant - Groesbeek
- Sportpark De Toekomst - Amsterdam
- Sportpark De Westmaat - Spakenburg
- De Herdgang - Eindhoven
- Mac3Park Stadion - Zwolle
- Sportpark Skoatterwald - Heerenveen
- De Vijverberg - Doetinchem
- Cars Jeans Stadion - Den Haag
- Rat Verlegh Stadion - Breda