Đội nhà: | Y. S. Academy |
Sức chứa: | 5.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
5.956357, 10.149796 |
Sân Vận Động Bamenda Municipal Stadium
Bamenda
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 24/25
Số trận tại sân | 12 |
TB bàn thắng / trận | 2.50 |
Total Goals Scored | 30 |
Bàn thắng đội nhà | 10 (33.3%) |
Bàn thắng đội khách | 20 (66.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.67 |
Tổng thẻ vàng | 32 |
TB phạt góc / trận | 7.50 |
Tổng số phạt góc | 90 |
Phạt góc đội nhà | 44 (48.9%) |
Phạt góc đội khách | 46 (51.1%) |
% Thắng sân nhà | 16.7% (2 trận) |
% Hòa | 33.3% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (6 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
04/06 -
FT
14/05 -
FT
27/04 -
FT
20/04 -
FT
06/04 -
FT
23/03 -
FT
23/02 -
FT
16/02 -
FT
02/02Colombe 1 -
FT
26/01
Sân vận động khác
- Stade de Baham - Baham
- Stade de la Reunification - Douala
- Stade Ahmadou Ahidjo - Yaounde
- Roumde Adjia Stadium - Garoua
- Stade Municipal de Bangangte - Bangangte
- Stade Municipal de Ngoumou - Ngoumou
- Stade Municipal de Mbouda - Mbouda
- Ayem Stadium - Bafia
- Stade de Njombe - Njombe
- Stade municipal de Bamendzi - Bafoussam