| Đội nhà: | Changnyeong WFC |
| Sức chứa: | 2.500 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.535140, 128.502548 |
Sân Vận Động Changnyeong Sports Park
Bugok
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Vô Địch Quốc Gia Nữ 2025
| Số trận tại sân | 10 |
| TB bàn thắng / trận | 2.40 |
| Total Goals Scored | 24 |
| Bàn thắng đội nhà | 8 (33.3%) |
| Bàn thắng đội khách | 16 (66.7%) |
| TB thẻ phạt / trận | 1.20 |
| Tổng thẻ vàng | 12 |
| TB phạt góc / trận | 10.60 |
| Tổng số phạt góc | 106 |
| Phạt góc đội nhà | 29 (27.4%) |
| Phạt góc đội khách | 77 (72.6%) |
| % Thắng sân nhà | 20.0% (2 trận) |
| % Hòa | 20.0% (2 trận) |
| % Thắng sân khách | 60.0% (6 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
02/10 -
FT
29/09 -
FT
18/09 -
FT
15/09 -
FT
01/09 -
FT
26/06 -
FT
12/06 -
FT
05/06 -
FT
22/05 -
FT
12/05
Sân vận động khác
- Bucheon Stadium - Bucheon
- Korean National Police University - Yongin
- Seoul World Cup Stadium - Seoul
- Hwacheon Stadium - Hwacheon
- Incheon Namdong Asiad Rugby Field - Incheon
- Hyochang Stadium - Seoul
- Seoul Olympic Stadium - Seoul
- Suncheon Palma Stadium - Suncheon
- Gyeongju Civic Stadium - Gyeongju
- Anyang Stadium - Anyang