Đội nhà: | Changnyeong WFC |
Sức chứa: | 2.500 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.535140, 128.502548 |
Sân Vận Động Changnyeong Sports Park
Bugok
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Vô Địch Quốc Gia Nữ 2025
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 2.40 |
Total Goals Scored | 12 |
Bàn thắng đội nhà | 4 (33.3%) |
Bàn thắng đội khách | 8 (66.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 1.40 |
Tổng thẻ vàng | 7 |
TB phạt góc / trận | 7.40 |
Tổng số phạt góc | 37 |
Phạt góc đội nhà | 11 (29.7%) |
Phạt góc đội khách | 26 (70.3%) |
% Thắng sân nhà | 20.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 80.0% (4 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
26/06 -
FT
12/06 -
FT
05/06 -
FT
22/05 -
FT
12/05 -
FT
08/05 -
FT
28/04 -
FT
14/04 -
FT
20/03
Sân vận động khác
- Bucheon Stadium - Bucheon
- Korean National Police University - Yongin
- Seoul World Cup Stadium - Seoul
- Hwacheon Stadium - Hwacheon
- Incheon Namdong Asiad Rugby Field - Incheon
- Hyochang Stadium - Seoul
- Seoul Olympic Stadium - Seoul
- Suncheon Palma Stadium - Suncheon
- Gyeongju Civic Stadium - Gyeongju
- Anyang Stadium - Anyang