Đội nhà: | Gazelle FA de Garoua |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
9.370620898372312, 13.385199968425088 |
Sân Vận Động Complexe Sportif Du Coton Sport de Garoua
Garoua
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 24/25
Số trận tại sân | 12 |
TB bàn thắng / trận | 1.92 |
Total Goals Scored | 23 |
Bàn thắng đội nhà | 15 (65.2%) |
Bàn thắng đội khách | 8 (34.8%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.25 |
Tổng thẻ vàng | 49 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 7.08 |
Tổng số phạt góc | 85 |
Phạt góc đội nhà | 47 (55.3%) |
Phạt góc đội khách | 38 (44.7%) |
% Thắng sân nhà | 41.7% (5 trận) |
% Hòa | 41.7% (5 trận) |
% Thắng sân khách | 16.7% (2 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
16/06 -
FT
07/05 -
FT
04/05 -
FT
16/04 -
FT
13/04 -
FT
06/04 -
FT
10/03 -
FT
09/02 -
FT
29/01 -
FT
26/01
Sân vận động khác
- Stade de Baham - Baham
- Stade de la Reunification - Douala
- Stade Ahmadou Ahidjo - Yaounde
- Roumde Adjia Stadium - Garoua
- Stade Municipal de Bangangte - Bangangte
- Stade Municipal de Ngoumou - Ngoumou
- Stade Municipal de Mbouda - Mbouda
- Ayem Stadium - Bafia
- Stade de Njombe - Njombe
- Stade municipal de Bamendzi - Bafoussam