| Đội nhà: | Gabala FK Gabala FK-2 |
| Sức chứa: | 8.000 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
40.9842772670375, 47.83319775735292 |
Sân Vận Động Gabala City Stadium
Gabala
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Ngoại Hạng 25/26
| Số trận tại sân | 7 |
| TB bàn thắng / trận | 2.00 |
| Total Goals Scored | 14 |
| Bàn thắng đội nhà | 6 (42.9%) |
| Bàn thắng đội khách | 8 (57.1%) |
| TB thẻ phạt / trận | 4.29 |
| Tổng thẻ vàng | 29 |
| TB phạt góc / trận | 9.14 |
| Tổng số phạt góc | 64 |
| Phạt góc đội nhà | 26 (40.6%) |
| Phạt góc đội khách | 38 (59.4%) |
| % Thắng sân nhà | 28.6% (2 trận) |
| % Hòa | 14.3% (1 trận) |
| % Thắng sân khách | 57.1% (4 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Unknown Player 3061351 - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
Sân vận động khác
- Bakcell Arena - Baku
- Nakchivan City Stadium - Nakchivan
- Inter Arena - Baku
- Zira Olympic Sport Complex - Baku
- Zaqatala City Stadion - Zaqatala
- Sharur Stadium - Sharur
- Yashar Mammadzade Stadium - Mingachevir
- FK Baku Training Base - Baku
- Lokbatan Olympic Sport Complex Stadium - Lokbatan
- Qazakh City Stadium - Qazax