Đội nhà: | Shamakhi Bakili Baku Keshla |
Sức chứa: | 8.125 người |
Năm xây dựng: | 2001 |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
40.410986,49.897711 |
Sân Vận Động Inter Arena
Baku
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Ngoại Hạng 25/26
Số trận tại sân | 3 |
TB bàn thắng / trận | 2.67 |
Total Goals Scored | 8 |
Bàn thắng đội nhà | 5 (62.5%) |
Bàn thắng đội khách | 3 (37.5%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.33 |
Tổng thẻ vàng | 16 |
TB phạt góc / trận | 6.00 |
Tổng số phạt góc | 18 |
Phạt góc đội nhà | 14 (77.8%) |
Phạt góc đội khách | 4 (22.2%) |
% Thắng sân nhà | 33.3% (1 trận) |
% Hòa | 33.3% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 33.3% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Mickels, Joy-Lance - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
27/09 -
FT
14/09 -
FT
24/08
Các trận sắp tới tại sân
Sân vận động khác
- Bakcell Arena - Baku
- Nakchivan City Stadium - Nakchivan
- Gabala City Stadium - Gabala
- Zira Olympic Sport Complex - Baku
- Zaqatala City Stadion - Zaqatala
- Sharur Stadium - Sharur
- Yashar Mammadzade Stadium - Mingachevir
- FK Baku Training Base - Baku
- Lokbatan Olympic Sport Complex Stadium - Lokbatan
- Qazakh City Stadium - Qazax