Đội nhà: | Ittihad Tanger |
Sức chứa: | 45.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
35.741211,-5.858105 |
Sân Vận Động Grand Stade de Tanger
Tanger
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Botola Pro D1 25/26
Số trận tại sân | 3 |
TB bàn thắng / trận | 2.33 |
Total Goals Scored | 7 |
Bàn thắng đội nhà | 2 (28.6%) |
Bàn thắng đội khách | 5 (71.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 6.00 |
Tổng thẻ vàng | 12 |
Tổng thẻ đỏ | 4 |
TB phạt góc / trận | 6.33 |
Tổng số phạt góc | 19 |
Phạt góc đội nhà | 8 (42.1%) |
Phạt góc đội khách | 11 (57.9%) |
% Hòa | 66.7% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 33.3% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
05/10 -
FT
15/09 -
FT
12/09
Sân vận động khác
- Stade Boubker Ammar - Sale
- Stade de Marrakech - Marrakech
- Stade Adrar Arena - Agadir
- Stade Municipal de Khenifra - Khenifra
- Stade d'Honneur - Oujda
- Stade du Phosphate - Kasba Tadla
- Stade Pere Jego - Casablanca
- Stade Municipal de Oued Zem - Oued Zem
- Prince Moulay Abdellah Stadium - Rabat
- Stade d'Honneur - Meknes