Đội nhà: | FC Rubin Kazan |
Sức chứa: | 45.093 người |
Năm xây dựng: | 2013 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
55.818837,49.158497 |
Sân Vận Động Sân vận động Kazan Arena
Kazan
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 2 |
TB bàn thắng / trận | 3.50 |
Total Goals Scored | 7 |
Bàn thắng đội nhà | 2 (28.6%) |
Bàn thắng đội khách | 5 (71.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.00 |
Tổng thẻ vàng | 6 |
TB phạt góc / trận | 10.00 |
Tổng số phạt góc | 20 |
Phạt góc đội nhà | 12 (60.0%) |
Phạt góc đội khách | 8 (40.0%) |
% Hòa | 50.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Cassierra, Mateo - 1 bàn |
TB Khán giả | 1.060 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
28/07 -
FT
20/07Novgorod 0
Các trận sắp tới tại sân
-
05/08
00:00 -
17/08
19:45 -
23/08
18:00 -
14/09
22:00 -
05/10
22:00 -
19/10
22:00 -
02/11
22:00 -
23/11
22:00 -
08/03
22:00 -
15/03
22:00