Đội nhà: | FC Rubin Kazan |
Sức chứa: | 45.093 người |
Năm xây dựng: | 2013 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
55.818837,49.158497 |
Sân Vận Động Sân vận động Kazan Arena
Kazan
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 7 |
TB bàn thắng / trận | 2.29 |
Total Goals Scored | 16 |
Bàn thắng đội nhà | 8 (50.0%) |
Bàn thắng đội khách | 8 (50.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.00 |
Tổng thẻ vàng | 28 |
TB phạt góc / trận | 8.29 |
Tổng số phạt góc | 58 |
Phạt góc đội nhà | 35 (60.3%) |
Phạt góc đội khách | 23 (39.7%) |
% Thắng sân nhà | 57.1% (4 trận) |
% Hòa | 14.3% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 28.6% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Daku, Mirlind - 4 bàn |
TB Khán giả | 1.582 |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
19/10
21:00 -
01/11
21:45 -
23/11
22:00 -
08/03
22:00 -
15/03
22:00 -
12/04
22:00 -
12/04
22:00 -
19/04
22:00 -
26/04
22:00 -
17/05
22:00