Đội nhà: | Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius B FK Viltis Vilnius Vilnius FK Riteriai FK Riteriai B Unknown Team 726457 |
Sức chứa: | 5.422 người |
Năm xây dựng: | 2004 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
54.668548,25.294674 |
Sân Vận Động LFF Stadium
Vilnius
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 2025
Số trận tại sân | 21 |
TB bàn thắng / trận | 2.71 |
Total Goals Scored | 57 |
Bàn thắng đội nhà | 26 (45.6%) |
Bàn thắng đội khách | 31 (54.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.43 |
Tổng thẻ vàng | 69 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 1.33 |
Tổng số phạt góc | 28 |
Phạt góc đội nhà | 12 (42.9%) |
Phạt góc đội khách | 16 (57.1%) |
% Thắng sân nhà | 28.6% (6 trận) |
% Hòa | 28.6% (6 trận) |
% Thắng sân khách | 42.9% (9 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Mikulenas, Meinardas - 6 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
11/07 -
FT
05/07 -
FT
04/07 -
FT
29/06 -
FT
24/06 -
FT
20/06 -
FT
14/06 -
FT
13/06 -
FT
25/05 -
FT
24/05
Các trận sắp tới tại sân
-
13/07
00:00 -
26/07
23:00 -
01/08
23:00 -
05/08
00:00 -
07/08
23:00 -
19/08
00:00 -
22/08
23:00 -
31/08
21:00 -
31/08
22:25 -
19/09
23:30
Sân vận động khác
- Marijampole Stadium - Marijampole
- Panevezio Futbolo Akademijos Stadionas - Panevezys
- Kazlu Rudos Stadionas - Kazlu Ruda
- Kauno Futbolo Mokykla Stadionas - Kaunas
- Utenio Stadion - Utena
- NFA stadionas - Kaunas
- Telsia Stadium - Telsiai
- Hegelmann Stadium - Kaunas
- Marijampoles Futbolo Arena - Marijampole
- Klaipedos m. centrinis stadionas - Klaipeda