Đội nhà: | Trẻ FK Zenit St. Petersburg Rus Piter Dinamo St Petersburg |
Sức chứa: | 3.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
59.952723,30.282217 |
Sân Vận Động Petrovsky Stadium Small Arena
Saint Petersburg
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Trẻ Toàn Liên Bang 2025
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 4.50 |
Total Goals Scored | 27 |
Bàn thắng đội nhà | 22 (81.5%) |
Bàn thắng đội khách | 5 (18.5%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.33 |
Tổng thẻ vàng | 29 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 11.33 |
Tổng số phạt góc | 68 |
Phạt góc đội nhà | 40 (58.8%) |
Phạt góc đội khách | 28 (41.2%) |
% Thắng sân nhà | 83.3% (5 trận) |
% Hòa | 16.7% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
16/05 -
FT
02/05 -
FT
18/04 -
FT
04/04 -
FT
28/03 -
FT
07/03