Đội nhà: | Trẻ FK Zenit St. Petersburg Rus Piter Dinamo St Petersburg |
Sức chứa: | 3.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
59.952723,30.282217 |
Sân Vận Động Petrovsky Stadium Small Arena
Saint Petersburg
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Trẻ Toàn Liên Bang 2025
Số trận tại sân | 12 |
TB bàn thắng / trận | 4.92 |
Total Goals Scored | 59 |
Bàn thắng đội nhà | 46 (78.0%) |
Bàn thắng đội khách | 13 (22.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.25 |
Tổng thẻ vàng | 47 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 11.33 |
Tổng số phạt góc | 136 |
Phạt góc đội nhà | 85 (62.5%) |
Phạt góc đội khách | 51 (37.5%) |
% Thắng sân nhà | 75.0% (9 trận) |
% Hòa | 8.3% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 16.7% (2 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
26/09 -
FT
12/09 -
FT
24/08 -
FT
01/08 -
FT
18/07 -
FT
27/06 -
FT
16/05 -
FT
02/05 -
FT
18/04 -
FT
04/04
Các trận sắp tới tại sân
-
17/10
16:00