Đội nhà: | Eindhoven |
Sức chứa: | 35.000 người |
Năm xây dựng: | 1910 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
51.441781,5.467442 |
Sân Vận Động Philips Stadion
Eindhoven
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 4.75 |
Total Goals Scored | 19 |
Bàn thắng đội nhà | 12 (63.2%) |
Bàn thắng đội khách | 7 (36.8%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.25 |
Tổng thẻ vàng | 13 |
TB phạt góc / trận | 12.50 |
Tổng số phạt góc | 50 |
Phạt góc đội nhà | 33 (66.0%) |
Phạt góc đội khách | 17 (34.0%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (2 trận) |
% Hòa | 25.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 25.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Bajraktarevic, Esmir - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
21/09 -
FT
31/08 -
FT
23/08 -
FT
10/08
Các trận sắp tới tại sân
-
18/10
23:45 -
01/11
02:00 -
30/11
18:15 -
14/12
02:00 -
11/01
02:00 -
25/01
02:00 -
01/02
20:30 -
22/02
00:00 -
08/03
00:00 -
15/03
00:00
Sân vận động khác
- Sportpark Middelmors - Katwijk
- Sportpark De Heikant - Groesbeek
- Sportpark De Toekomst - Amsterdam
- Sportpark De Westmaat - Spakenburg
- De Herdgang - Eindhoven
- Mac3Park Stadion - Zwolle
- Sportpark Skoatterwald - Heerenveen
- De Vijverberg - Doetinchem
- Cars Jeans Stadion - Den Haag
- Rat Verlegh Stadion - Breda