Đội nhà: | Tromsoe Tromsø II Tromsoe IL |
Sức chứa: | 6.687 người |
Năm xây dựng: | 1987 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
69.648954,18.934582 |
Sân Vận Động Romssa Arena
Tromso
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 2025
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 2.33 |
Total Goals Scored | 14 |
Bàn thắng đội nhà | 8 (57.1%) |
Bàn thắng đội khách | 6 (42.9%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.67 |
Tổng thẻ vàng | 26 |
TB phạt góc / trận | 9.33 |
Tổng số phạt góc | 56 |
Phạt góc đội nhà | 32 (57.1%) |
Phạt góc đội khách | 24 (42.9%) |
% Thắng sân nhà | 66.7% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 33.3% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Kilen, Sander Hestetun - 3 bàn |