Đội nhà: | Tromsoe Tromsø II Tromsoe IL |
Sức chứa: | 6.687 người |
Năm xây dựng: | 1987 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
69.648954,18.934582 |
Sân Vận Động Romssa Arena
Tromso
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 2025
Số trận tại sân | 12 |
TB bàn thắng / trận | 2.33 |
Total Goals Scored | 28 |
Bàn thắng đội nhà | 18 (64.3%) |
Bàn thắng đội khách | 10 (35.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.25 |
Tổng thẻ vàng | 48 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 8.67 |
Tổng số phạt góc | 104 |
Phạt góc đội nhà | 53 (51.0%) |
Phạt góc đội khách | 51 (49.0%) |
% Thắng sân nhà | 66.7% (8 trận) |
% Hòa | 8.3% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 25.0% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Erlien, Vegard - 5 bàn |