Đội nhà: | Kryliya Sovetov Samara-2 |
Sức chứa: | 44.918 người |
Năm xây dựng: | 2018 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
53.277778,50.237222 |
Sân Vận Động Sân vận động Samara Arena
Samara
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 2.83 |
Total Goals Scored | 17 |
Bàn thắng đội nhà | 6 (35.3%) |
Bàn thắng đội khách | 11 (64.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.83 |
Tổng thẻ vàng | 21 |
TB phạt góc / trận | 10.00 |
Tổng số phạt góc | 60 |
Phạt góc đội nhà | 27 (45.0%) |
Phạt góc đội khách | 33 (55.0%) |
% Thắng sân nhà | 16.7% (1 trận) |
% Hòa | 50.0% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 33.3% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Cordoba, Jhon - 2 bàn |
TB Khán giả | 4.152 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
24/08 -
FT
17/08 -
FT
09/08 -
FT
03/08 -
FT
25/07 -
FT
19/07
Các trận sắp tới tại sân
-
31/08
17:30 -
14/09
18:30 -
20/09
20:45 -
26/09
22:00 -
04/10
17:00 -
18/10
17:00 -
19/10
22:00 -
26/10
17:00 -
09/11
22:00 -
23/11
22:00