Đội nhà: | Aluminij Kidricevo |
Sức chứa: | 2.600 người |
Năm xây dựng: | 1950 |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
46.408074,15.789918 |
Sân Vận Động Sportni park Aluminij
Kidricevo
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 3.40 |
Total Goals Scored | 17 |
Bàn thắng đội nhà | 7 (41.2%) |
Bàn thắng đội khách | 10 (58.8%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.20 |
Tổng thẻ vàng | 26 |
TB phạt góc / trận | 10.00 |
Tổng số phạt góc | 50 |
Phạt góc đội nhà | 19 (38.0%) |
Phạt góc đội khách | 31 (62.0%) |
% Thắng sân nhà | 40.0% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 60.0% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Tetteh, Benjamin - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
26/09 -
FT
19/09 -
FT
29/08 -
FT
18/08 -
FT
27/07
Các trận sắp tới tại sân
-
17/10
22:30 -
24/10
22:30 -
08/11
23:00 -
29/11
23:00 -
04/02
23:00 -
21/02
23:00 -
07/03
23:00 -
21/03
23:00 -
04/04
22:00 -
15/04
22:00