Đội nhà: | Wiener Viktoria |
Sức chứa: | 1.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
48.167839,16.324021 |
Sân Vận Động Sportplatz Wiener Viktoria
Viên
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng hai quốc gia miền Đông 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 2.40 |
Total Goals Scored | 12 |
Bàn thắng đội nhà | 6 (50.0%) |
Bàn thắng đội khách | 6 (50.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.00 |
Tổng thẻ vàng | 25 |
TB phạt góc / trận | 8.00 |
Tổng số phạt góc | 40 |
Phạt góc đội nhà | 16 (40.0%) |
Phạt góc đội khách | 24 (60.0%) |
% Thắng sân nhà | 40.0% (2 trận) |
% Hòa | 20.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 40.0% (2 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
11/10 -
FT
28/09Krems 1 -
FT
06/09 -
FT
24/08 -
FT
10/08
Các trận sắp tới tại sân
-
25/10
20:30 -
08/11
20:00 -
22/11
20:00 -
21/02
22:00 -
28/02
22:00 -
07/03
22:00 -
14/03
20:00 -
21/03
22:00 -
28/03
22:00 -
04/04
21:00
Sân vận động khác
- Sportanlage - Linz
- Sportzentrum Schwaz - Schwaz
- Fußballarena Lafnitz - Lafnitz
- Hama Trucks Arena - Wiener Neustadt
- Stadion Birkenwiese - Dornbirn
- Stadion Hohe Warte - Viên
- Voithplatz - Sankt Polten
- Sportplatz Ober-Grafendorf - Ober-Grafendorf
- Sportplatz Neuberg im Burgenland - Neuberg im Burgenland
- Rheinaustadion - Hochst