Đội nhà: | Pwd Bamenda |
Sức chứa: | 5.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
5.9563252,10.1484952,17 |
Sân Vận Động Stade Municipal Mankon
Bamenda
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 24/25
Số trận tại sân | 13 |
TB bàn thắng / trận | 2.38 |
Total Goals Scored | 31 |
Bàn thắng đội nhà | 16 (51.6%) |
Bàn thắng đội khách | 15 (48.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.62 |
Tổng thẻ vàng | 47 |
TB phạt góc / trận | 8.92 |
Tổng số phạt góc | 116 |
Phạt góc đội nhà | 67 (57.8%) |
Phạt góc đội khách | 49 (42.2%) |
% Thắng sân nhà | 23.1% (3 trận) |
% Hòa | 53.8% (7 trận) |
% Thắng sân khách | 23.1% (3 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
06/07 -
FT
12/06 -
FT
08/06 -
FT
18/05 -
FT
14/05 -
FT
13/04 -
FT
30/03 -
FT
15/03 -
FT
02/03Colombe 0 -
FT
23/02
Sân vận động khác
- Stade de Baham - Baham
- Stade de la Reunification - Douala
- Stade Ahmadou Ahidjo - Yaounde
- Roumde Adjia Stadium - Garoua
- Stade Municipal de Bangangte - Bangangte
- Stade Municipal de Ngoumou - Ngoumou
- Stade Municipal de Mbouda - Mbouda
- Ayem Stadium - Bafia
- Stade de Njombe - Njombe
- Stade municipal de Bamendzi - Bafoussam