Đội nhà: | FK Velez Mostar |
Sức chứa: | 7.000 người |
Năm xây dựng: | 1995 |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
43.378384,17.854382 |
Sân Vận Động Stadion Rodeni
Mostar
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 2.00 |
Total Goals Scored | 10 |
Bàn thắng đội nhà | 4 (40.0%) |
Bàn thắng đội khách | 6 (60.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.20 |
Tổng thẻ vàng | 22 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
TB phạt góc / trận | 10.60 |
Tổng số phạt góc | 53 |
Phạt góc đội nhà | 36 (67.9%) |
Phạt góc đội khách | 17 (32.1%) |
% Thắng sân nhà | 20.0% (1 trận) |
% Hòa | 20.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 60.0% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Babic, Andro - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
05/10Sloga 0 -
FT
28/09 -
FT
31/08 -
FT
16/08 -
FT
04/08
Các trận sắp tới tại sân
-
25/10
22:00 -
08/11
23:00 -
29/11
22:00 -
03/12
22:00 -
07/02
22:00 -
21/02
22:00 -
07/03
22:00 -
04/04
22:00 -
11/04
22:00 -
22/04
22:00
Sân vận động khác
- Stadion Borik - Prnjavor
- Bilino Polje - Zenica
- Gradski Stadion Krupa na Vrbasu - Krupa na Vrbasu
- Gradski Stadion F.K. Tekstilac - Derventa
- Gradski Stadion Vlasenica - Vlasenica
- Gradski Stadion Breza - Breza
- Stadion Mra?aj - Jajce
- Gradski Stadion Novi Travnik - Novi Travnik
- Babovac Stadion - Ljubuski
- Stadion Rudara - Kakanj