| Đội nhà: | Ryazan VDV |
| Sức chứa: | 6.000 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
54.624075,39.739728 |
Sân Vận Động Stadion Spartak
Ryazan
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Ngoại Hạng, Nữ 2025
| Số trận tại sân | 10 |
| TB bàn thắng / trận | 2.80 |
| Total Goals Scored | 28 |
| Bàn thắng đội nhà | 12 (42.9%) |
| Bàn thắng đội khách | 16 (57.1%) |
| TB thẻ phạt / trận | 2.30 |
| Tổng thẻ vàng | 23 |
| TB phạt góc / trận | 8.40 |
| Tổng số phạt góc | 84 |
| Phạt góc đội nhà | 36 (42.9%) |
| Phạt góc đội khách | 48 (57.1%) |
| % Thắng sân nhà | 30.0% (3 trận) |
| % Hòa | 20.0% (2 trận) |
| % Thắng sân khách | 50.0% (5 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
27/09 -
FT
19/09 -
FT
23/08 -
FT
16/08 -
FT
26/07 -
FT
19/07 -
FT
12/07 -
FT
21/06 -
FT
17/05 -
FT
03/05