Đội nhà: | Tirana Dinamo City |
Sức chứa: | 9.500 người |
Năm xây dựng: | 1956 |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
41.319233,19.810999 |
Sân Vận Động Stadiumi Selman Stermasi
Tirana
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 2.20 |
Total Goals Scored | 11 |
Bàn thắng đội nhà | 7 (63.6%) |
Bàn thắng đội khách | 4 (36.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.40 |
Tổng thẻ vàng | 19 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
TB phạt góc / trận | 8.80 |
Tổng số phạt góc | 44 |
Phạt góc đội nhà | 26 (59.1%) |
Phạt góc đội khách | 18 (40.9%) |
% Thắng sân nhà | 40.0% (2 trận) |
% Hòa | 40.0% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 20.0% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
Sân vận động khác
- Alush Noga Stadium - Patos
- Impianti Vellezerit Duli Stadium - Koplik
- Loni Papuciu Stadium - Fier
- Jani Kosta Stadium - Berat
- Gjirokastra Stadium - Gjirokaster
- Fusha Sportive Peqin - Peqin
- Sopoti Stadium - Librazhd
- Adush Muca Stadium - Ballsh
- Kastrioti Stadium - Kruje
- International Sporting Complex - Tirana