BXH Chinese Super League - Bảng Điểm, Hiệu Số & Phong Độ Các Đội
Pos | Team | P | W | D | L |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cảng Thượng Hải FC | 5 | 3 | 2 | 0 |
1 | Thân Hoa Thượng Hải | 5 | 3 | 2 | 0 |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 5 | 3 | 1 | 1 |
4 | Sơn Đông Taishan FC | 5 | 3 | 1 | 1 |
5 | Bắc Kinh Quốc An | 5 | 2 | 3 | 0 |
6 | Qingdao West Coast FC | 5 | 2 | 3 | 0 |
7 | Thiên Tân Jinmen Tiger FC | 5 | 2 | 3 | 0 |
8 | Zhejiang Prof. | 5 | 2 | 2 | 1 |
9 | Meizhou Hakka FC | 5 | 2 | 1 | 2 |
10 | Yunnan Yukun | 5 | 2 | 1 | 2 |
11 | Dalian Yingbo FC | 5 | 1 | 2 | 2 |
12 | Henan | 5 | 1 | 1 | 3 |
13 | Shenzhen Peng City | 5 | 1 | 0 | 4 |
14 | Qingdao Hainiu | 5 | 0 | 2 | 3 |
15 | Changchun Yatai | 5 | 0 | 1 | 4 |
16 | Wuhan Three Towns FC | 5 | 0 | 1 | 4 |
Rules: In the event that two (or more) teams have an equal number of points, the following rules break the tie: 1. Head-to-head (if both matches are played) 2. Goal difference 3. Goals scored
|
|||||
Champions League Elite
Champions League 2
Xuống hạng
|