| Số trận bắt chính | 4 |
| Tổng thẻ vàng | 19 |
| Thẻ vàng / trận | 4.75 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.25 |
| Số penalty thổi | 2 |
| Penalty / trận | 0.5 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.75 (35%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.25 (65%) |
Glogar, Lukas
Glogar, Lukas
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất quốc gia 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất quốc gia 25/26
-
28/10
20:000 0 -
17/08
19:300 0 -
26/07
22:000 0 -
30/07
23:000 1