Eppel, Marton
Player Infomation
Position | Tiền đạo |
Date of birth | 20/11/91 |
Country | Hungary |
Height | 190 cm |
Weight | 88 kg |
Market Value | 150.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/01/09 - 31/07/09 | MTK Budapest II | Cầu thủ |
01/08/09 - 30/06/11 | MTK Budapest | Cầu thủ |
01/07/11 - 31/12/11 | NEC Nijmegen | Cầu thủ |
01/02/12 - 06/02/15 | Paksi SE | Cầu thủ |
01/02/12 - 06/02/15 | Paksi II | Cầu thủ |
02/09/13 - 30/06/14 | MTK Budapest | Được cho mượn |
07/02/15 - 10/01/16 | Dunaujvaros | Cầu thủ |
11/01/16 - 03/07/18 | Budapest Honved FC | Cầu thủ |
04/07/18 - 06/01/20 | Kairat Almaty | Cầu thủ |
14/01/20 - 30/06/20 | Cercle Brugge | Cầu thủ |
20/10/20 - 18/01/22 | Budapest Honved FC | Cầu thủ |
19/01/22 - 30/06/23 | Diosgyori | Cầu thủ |
20/10/23 - 25/07/24 | KS Warta Poznan | Cầu thủ |
26/07/24 - Present | Nyiregyhaza | Cầu thủ |
Player Performance
765
Minutes Played
19
Matches
1
Goals
1
Total Shots
1
Shots On Goal
1
First Goals
10
Substituted In
9
Substituted Out
1
Cards 2nd Half
1
Yellow Cards
1
Goal Points