Gugu, Costinel
Player Infomation
Full name | Gugu, Danut Costinel |
Position | Tiền đạo |
Date of birth | 05/08/92 |
Country | Romani |
Height | 185 cm |
Weight | 80 kg |
Market Value | 250.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/07/09 - 30/06/11 | Univers. Craiova | Cầu thủ |
01/07/11 - 30/06/14 | Targu Mures | Cầu thủ |
13/08/12 - 17/01/13 | Turnu Severin | Được cho mượn |
01/01/15 - 30/06/15 | Sportul Snagov | Cầu thủ |
08/09/15 - 30/06/16 | Le Havre | Cầu thủ |
01/02/16 - 30/06/16 | CS Mioveni | Được cho mượn |
01/07/16 - 11/07/18 | CS Mioveni | Cầu thủ |
11/07/18 - 11/03/19 | ACS Champions FC Arges | Cầu thủ |
01/07/19 - 30/06/21 | FC U Craiova 1948 | Cầu thủ |
01/07/21 - 30/06/22 | Uni Cluj | Cầu thủ |
01/07/22 - 25/01/23 | Csa Steaua Bucuresti | Cầu thủ |