Vị trí | Tiền đạo |
Ngày sinh | 12/01/92 |
Quốc tịch | Nam Phi |
Chiều cao | 175 cm |
Cân nặng | 0 kg |
Chân thuận | Phải |
Koapeng, Letsie - Thông Tin Chi Tiết
Nam Phi
- Tiền đạo
Thông tin cơ bản
Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
31/01/17 - 31/12/17 | Cape Town | Cầu thủ |
01/01/18 - 30/06/18 | Platinum Stars | Cầu thủ |
01/09/21 - 30/06/23 | Marumo Gallants | Cầu thủ |
01/07/23 - 31/12/23 | Richards Bay FC | Cầu thủ |
01/01/24 - 28/02/25 | Moroka Swallows | Cầu thủ |
01/03/25 - Hiện tại | Orbit College FC | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...