Vị trí | Tiền vệ |
Ngày sinh | 15/08/93 |
Quốc tịch | Đức |
Chiều cao | 175 cm |
Cân nặng | 70 kg |
Chân thuận | Phải |
Mandt, Andre - Thông Tin Chi Tiết
Đức
- Tiền vệ
Thông tin cơ bản

Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
01/07/10 - 30/06/12 | Bayer 04 Leverkusen U19 | Cầu thủ |
01/07/12 - 04/01/14 | Leverkusen II | Cầu thủ |
05/01/14 - 30/06/16 | 1. FC Saarbrücken | Cầu thủ |
29/11/14 - 30/06/16 | Saarbrucken | Cầu thủ |
01/07/16 - 30/06/17 | Steinbach Haiger | Cầu thủ |
01/07/17 - 30/06/18 | Wuppertal | Cầu thủ |
01/07/18 - 30/01/19 | Wiedenbruck | Cầu thủ |
31/01/19 - 01/07/21 | Wegberg-Beeck | Cầu thủ |
26/08/21 - Hiện tại | TUS Koblenz | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...