Số trận bắt chính | 3 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
Thẻ vàng / trận | 3.67 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (54.5%) |
TB thẻ hiệp 2 | 1.67 (45.5%) |
Bambiso, Masixole
Bambiso, Masixole
Thống kê mùa giải - Premiership 25/26
Các trận gần đây - Premiership 25/26
-
28/08
00:455 0 -
13/08
00:30Unknown Team 1269648 02 0 -
20/08
00:304 0