Số trận bắt chính | 8 |
Tổng thẻ vàng | 56 |
Thẻ vàng / trận | 7.0 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
Thẻ đỏ / trận | 0.38 |
Số penalty thổi | 3 |
Penalty / trận | 0.38 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.88 (39.0%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.5 (61.0%) |
Benes, Jan
Benes, Jan
Thống kê mùa giải - 1. Liga 25/26
Các trận gần đây - 1. Liga 25/26
-
05/10
20:308 1 -
17/08
22:30FK Pardubice NoneBaník Ostrava None0 0 -
01/10
23:009 1 -
19/08
23:003 1 -
14/09
23:009 0 -
20/09
20:005 0 -
28/09
20:307 0