Bohata, Antonin

Bohata, Antonin

Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất quốc gia 25/26

Số trận bắt chính5
Tổng thẻ vàng28
Thẻ vàng / trận5.6
Tổng thẻ đỏ1
Thẻ đỏ / trận0.2
Số penalty thổi1
Penalty / trận0.2
TB thẻ hiệp 11.8 (31.0%)
TB thẻ hiệp 24.0 (69.0%)

Các trận gần đây - Giải hạng nhất quốc gia 25/26