| Số trận bắt chính | 10 |
| Tổng thẻ vàng | 36 |
| Thẻ vàng / trận | 3.6 |
| Tổng thẻ đỏ | 0 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
| Số penalty thổi | 4 |
| Penalty / trận | 0.4 |
| TB thẻ hiệp 1 | 1.1 (30.6%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 2.5 (69.4%) |
Boterberg, Jan
Boterberg, Jan
Thống kê mùa giải - Pro League 25/26
Các trận gần đây - Pro League 25/26
-
29/11
22:005 0 -
26/10
22:001 0 -
05/10
23:305 0 -
10/11
00:303 0 -
24/11
00:305 0