| Số trận bắt chính | 7 |
| Tổng thẻ vàng | 40 |
| Thẻ vàng / trận | 5.71 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.14 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.14 |
| TB thẻ hiệp 1 | 2.29 (39.0%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.43 (58.5%) |
Busby, John
Busby, John
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
08/11
22:007 0 -
20/09
18:309 0 -
16/08
18:302 0 -
01/10
01:456 0 -
23/10
01:456 1 -
01/11
22:00Watford 33 0