Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 24 |
Thẻ vàng / trận | 6.0 |
Tổng thẻ đỏ | 0 |
Thẻ đỏ / trận | 0.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.25 |
TB thẻ hiệp 1 | 2.0 (33.3%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.75 (62.5%) |
Busby, John
Busby, John
Thống kê mùa giải - Giải hạng nhất 25/26
Các trận gần đây - Giải hạng nhất 25/26
-
01/10
01:456 0 -
20/09
18:309 0 -
16/08
18:302 0 -
23/08
21:007 0