Số trận bắt chính | 5 |
Tổng thẻ vàng | 32 |
Thẻ vàng / trận | 6.4 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.2 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.2 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.0 (15.2%) |
TB thẻ hiệp 2 | 5.6 (84.8%) |
Chromey, Yaroslav
Chromey, Yaroslav
Thống kê mùa giải - 1. Liga 25/26
Các trận gần đây - 1. Liga 25/26
-
20/09
20:000 1 -
26/07
21:000 0 -
03/09
22:300 0 -
10/08
22:300 0 -
23/08
23:000 0