Số trận bắt chính | 6 |
Tổng thẻ vàng | 26 |
Thẻ vàng / trận | 4.33 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
Thẻ đỏ / trận | 0.17 |
Số penalty thổi | 0 |
Penalty / trận | 0.0 |
TB thẻ hiệp 1 | 1.33 (29.6%) |
TB thẻ hiệp 2 | 3.17 (70.4%) |
Cojocaru, Adrian Viorel
Cojocaru, Adrian Viorel
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
27/09
01:003 1 -
22/09
01:005 0 -
11/08
01:304 0 -
27/07
22:305 0 -
31/08
22:305 0