Số trận bắt chính | 4 |
Tổng thẻ vàng | 14 |
Thẻ vàng / trận | 3.5 |
Tổng thẻ đỏ | 4 |
Thẻ đỏ / trận | 1.0 |
Số penalty thổi | 1 |
Penalty / trận | 0.25 |
TB thẻ hiệp 1 | 0.5 (11.1%) |
TB thẻ hiệp 2 | 4.0 (88.9%) |
Coltescu, Sebastian Constantin
Coltescu, Sebastian Constantin
- Ngày sinh: 06/05/77
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
29/09
22:003 1 -
20/07
01:307 0 -
01/09
01:301 1 -
16/08
01:303 2