| Số trận bắt chính | 7 |
| Tổng thẻ vàng | 26 |
| Thẻ vàng / trận | 3.71 |
| Tổng thẻ đỏ | 4 |
| Thẻ đỏ / trận | 0.57 |
| Số penalty thổi | 1 |
| Penalty / trận | 0.14 |
| TB thẻ hiệp 1 | 0.86 (20%) |
| TB thẻ hiệp 2 | 3.43 (80%) |
Coltescu, Sebastian Constantin
Coltescu, Sebastian Constantin
- Ngày sinh: 06/05/77
Thống kê mùa giải - Superliga 25/26
Các trận gần đây - Superliga 25/26
-
25/11
01:304 0 -
20/07
01:307 0 -
01/09
01:301 1 -
29/09
22:003 1 -
21/10
00:305 0 -
09/11
01:303 0