☰
TRANG CHỦ
NHẬN ĐỊNH
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
LIVESCORE
BẢNG XẾP HẠNG
TOP GHI BÀN
×
FC Petrolul Ploiesti
Thông tin đội bóng
HLV trưởng:
Ciobotariu, Liviu
Sân nhà:
Stadionul Ilie Oana, Ploiesti
Chọn mùa giải:
Giải vô địch quốc gia Romania - Regular Season
Cupa Romaniei, Group B - Group stage
Cupa Romaniei, Knockout Stage - Vòng loại
Đội hình
Danh sách cầu thủ
LỊCH THI ĐẤU
KẾT QUẢ
VT
Cầu thủ
Ngày sinh
Chân thuận
TĐ
Doumtsios, Konstantinos
20/09/97
Phải
TM
Berbeaca, Eduard
09/01/04
-
TM
Krell, Stefan
12/06/92
Phải
HV
Prce, Franjo
07/01/96
Trái
TĐ
Constantinescu, Miguel
01/05/05
Trái
TV
Doukansy, Brahima
21/08/99
-
TĐ
Chica-Rosa, Adi
08/09/98
Phải
HV
Ludewig, Kilian (29)
05/03/00
Phải
TV
Gheorghe, Valentin (11)
14/02/97
-
HV
Roche, Yohan (69)
07/07/97
Phải
HV
Marian, Bogdan (64)
04/12/04
-
TV
Stancovici, Victor (33)
26/10/05
Phải
HV
Stancovici, Vlad
21/02/07
Phải
HV
Radu, Denis Razvan (22)
25/03/03
Cả hai
TĐ
Akosah-Bempah, Nana Dwomoh (14)
29/08/97
Phải
TV
Baiano, Fabricio (27)
13/06/92
Phải
TĐ
Ilie, David (71)
17/08/04
-
TV
Mateiu, Alexandru (8)
10/12/89
Phải
HV
Stanica, Alexandru Iulian (3)
06/09/00
Phải
TV
Keita, Tidiane (23)
18/09/96
Phải
HV
Ricardinho (24)
24/03/94
Phải
TM
Balbarau, Raul (1)
07/04/01
Phải
TV
Jyry, Tommi (6)
16/08/99
Phải
TV
David, Paraschiv (21)
28/09/06
-
TV
Dumitrache, Augustin (97)
22/04/06
Cả hai
TV
Hanca, Sergiu (20)
04/04/92
Phải
TĐ
Raducan, Iustin (90)
20/07/05
-
TĐ
Balasa
01/01/04
Phải
TV
Tudor, Alesio Robert (55)
09/05/06
-
HV
Patrascu, Juan
15/04/04
-
HV
Papp, Paul (4)
11/11/89
Phải
TĐ
Bucur, Raul Gabriel (99)
24/12/02
-
TM
Jercalau, Andrei Cristian (35)
10/03/05
-
TV
Tolea, Ioan (30)
11/05/03
Trái
TĐ
Grozav, Gheorghe (7)
29/09/90
Phải
HV
Dumitriu, Lucian Mihai (44)
21/09/92
-
TV
Botogan, Alin (36)
21/02/04
-
TV
Constantinescu, Mihai Alexandru (95)
10/10/02
-
HV
Ticu, Valentin Constantin (5)
19/09/00
-
Không có dữ liệu đội hình tiêu biểu cho mùa giải này.
Đang tải......
Đang tải......
Bài viết liên quan
Không tìm thấy bài viết liên quan.