Đội nhà: | Petrolul Ploiesti Daco-Getica AFC Chindia Targoviste |
Sức chứa: | 15.073 người |
Năm xây dựng: | 2011 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
44.940278,26.033333 |
Sân Vận Động Stadionul Ilie Oana
Ploiesti
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Superliga 25/26
Số trận tại sân | 3 |
TB bàn thắng / trận | 2.00 |
Total Goals Scored | 6 |
Bàn thắng đội nhà | 2 (33.3%) |
Bàn thắng đội khách | 4 (66.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.00 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
TB phạt góc / trận | 10.33 |
Tổng số phạt góc | 31 |
Phạt góc đội nhà | 12 (38.7%) |
Phạt góc đội khách | 19 (61.3%) |
% Hòa | 33.3% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 66.7% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Grozav, Gheorghe - 1 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
17/08 -
FT
02/08 -
FT
20/07
Các trận sắp tới tại sân
-
13/09
22:00 -
27/09
22:00 -
18/10
22:00 -
01/11
23:00 -
08/11
23:00 -
29/11
23:00 -
13/12
23:00 -
17/01
23:00 -
24/01
23:00 -
04/02
23:00
Sân vận động khác
- Stadionul Arcul de Triumf - Bucharest
- Cluj Arena - Cluj Napoca
- Municipal Stadium - Vaslui
- Stadionul Municipal Drobeta-Turnu Severin - Drobeta-Turnu Severin
- Dr. Constantin Radulescu - Cluj Napoca
- Giulesti - Bucharest
- Dinamo Stadium - Bucharest
- Stadionul Marin Anastasovici - Giurgiu
- Stadionul Municipal - Botosani
- Stadionul Tineretului - Brasov