Đội nhà: | FC Botosani |
Sức chứa: | 7.782 người |
Năm xây dựng: | 2001 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
47.748205,26.651984 |
Sân Vận Động Stadionul Municipal
Botosani
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Superliga 25/26
Số trận tại sân | 7 |
TB bàn thắng / trận | 3.29 |
Total Goals Scored | 23 |
Bàn thắng đội nhà | 17 (73.9%) |
Bàn thắng đội khách | 6 (26.1%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.14 |
Tổng thẻ vàng | 34 |
TB phạt góc / trận | 9.86 |
Tổng số phạt góc | 69 |
Phạt góc đội nhà | 33 (47.8%) |
Phạt góc đội khách | 36 (52.2%) |
% Thắng sân nhà | 71.4% (5 trận) |
% Hòa | 28.6% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Mailat, Sebastian - 4 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
07/10 -
FT
20/09 -
FT
31/08 -
FT
23/08 -
FT
11/08 -
FT
28/07 -
FT
14/07Farul 1
Các trận sắp tới tại sân
-
27/10
21:30 -
22/11
23:00 -
06/12
23:00 -
20/12
23:00 -
31/01
23:00 -
07/02
23:00 -
21/02
23:00 -
07/03
23:00
Sân vận động khác
- Stadionul Arcul de Triumf - Bucharest
- Cluj Arena - Cluj Napoca
- Municipal Stadium - Vaslui
- Stadionul Municipal Drobeta-Turnu Severin - Drobeta-Turnu Severin
- Dr. Constantin Radulescu - Cluj Napoca
- Giulesti - Bucharest
- Dinamo Stadium - Bucharest
- Stadionul Marin Anastasovici - Giurgiu
- Stadionul Tineretului - Brasov
- Municipal Din Targu Jiu - Targu Jiu