| Đội nhà: | FC Dinamo Bucuresti 1948 |
| Sức chứa: | 15.400 người |
| Năm xây dựng: | 1952 |
| Kích thước sân: | 105m x 65m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
44.455044,26.102301 |
Sân Vận Động Dinamo Stadium
Bucharest
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Superliga 25/26
| Số trận tại sân | 6 |
| TB bàn thắng / trận | 3.17 |
| Total Goals Scored | 19 |
| Bàn thắng đội nhà | 12 (63.2%) |
| Bàn thắng đội khách | 7 (36.8%) |
| TB thẻ phạt / trận | 3.67 |
| Tổng thẻ vàng | 21 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| TB phạt góc / trận | 10.83 |
| Tổng số phạt góc | 65 |
| Phạt góc đội nhà | 41 (63.1%) |
| Phạt góc đội khách | 24 (36.9%) |
| % Thắng sân nhà | 66.7% (4 trận) |
| % Hòa | 16.7% (1 trận) |
| % Thắng sân khách | 16.7% (1 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Tanase, Florin - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
30/11 -
FT
08/11 -
FT
01/11 -
FT
20/10 -
FT
23/09
Các trận sắp tới tại sân
-
14/12
22:45 -
17/01
23:00 -
31/01
23:00 -
07/02
23:00 -
14/02
23:00 -
28/02
23:00
Sân vận động khác
- Stadionul Arcul de Triumf - Bucharest
- Cluj Arena - Cluj Napoca
- Municipal Stadium - Vaslui
- Stadionul Municipal Drobeta-Turnu Severin - Drobeta-Turnu Severin
- Dr. Constantin Radulescu - Cluj Napoca
- Giulesti - Bucharest
- Stadionul Marin Anastasovici - Giurgiu
- Stadionul Municipal - Botosani
- Stadionul Tineretului - Brasov
- Municipal Din Targu Jiu - Targu Jiu