Đội nhà: | FC Dinamo Bucuresti 1948 |
Sức chứa: | 15.400 người |
Năm xây dựng: | 1952 |
Kích thước sân: | 105m x 65m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
44.455044,26.102301 |
Sân Vận Động Dinamo Stadium
Bucharest
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Superliga 24/25
Số trận tại sân | 14 |
TB bàn thắng / trận | 2.07 |
Total Goals Scored | 29 |
Bàn thắng đội nhà | 14 (48.3%) |
Bàn thắng đội khách | 15 (51.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.71 |
Tổng thẻ vàng | 74 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
TB phạt góc / trận | 10.29 |
Tổng số phạt góc | 144 |
Phạt góc đội nhà | 72 (50.0%) |
Phạt góc đội khách | 72 (50.0%) |
% Thắng sân nhà | 28.6% (4 trận) |
% Hòa | 42.9% (6 trận) |
% Thắng sân khách | 28.6% (4 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Politic, Dennis - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
17/05 -
FT
13/05 -
FT
29/04 -
FT
16/02 -
FT
25/01 -
FT
23/12 -
FT
01/12 -
FT
03/11 -
FT
28/09 -
FT
14/09
Sân vận động khác
- Stadionul Arcul de Triumf - Bucharest
- Cluj Arena - Cluj Napoca
- Municipal Stadium - Vaslui
- Stadionul Municipal Drobeta-Turnu Severin - Drobeta-Turnu Severin
- Dr. Constantin Radulescu - Cluj Napoca
- Giulesti - Bucharest
- Stadionul Marin Anastasovici - Giurgiu
- Stadionul Municipal - Botosani
- Stadionul Tineretului - Brasov
- Municipal Din Targu Jiu - Targu Jiu