Đội nhà: | FC CFR 1907 Cluj |
Sức chứa: | 23.500 người |
Năm xây dựng: | 1973 |
Kích thước sân: | 105m x 60m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
46.779533,23.577616 |
Sân Vận Động Dr. Constantin Radulescu
Cluj Napoca
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Superliga 25/26
Số trận tại sân | 2 |
TB bàn thắng / trận | 2.50 |
Total Goals Scored | 5 |
Bàn thắng đội nhà | 2 (40.0%) |
Bàn thắng đội khách | 3 (60.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.50 |
Tổng thẻ vàng | 7 |
TB phạt góc / trận | 9.50 |
Tổng số phạt góc | 19 |
Phạt góc đội nhà | 13 (68.4%) |
Phạt góc đội khách | 6 (31.6%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Sadriu, Leard - 1 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
27/07 -
FT
14/07
Các trận sắp tới tại sân
-
04/08
01:30 -
16/08
22:00 -
30/08
22:00 -
20/09
22:00 -
04/10
22:00 -
25/10
22:00 -
22/11
23:00 -
13/12
23:00 -
17/01
23:00 -
31/01
23:00
Sân vận động khác
- Stadionul Arcul de Triumf - Bucharest
- Cluj Arena - Cluj Napoca
- Municipal Stadium - Vaslui
- Stadionul Municipal Drobeta-Turnu Severin - Drobeta-Turnu Severin
- Giulesti - Bucharest
- Dinamo Stadium - Bucharest
- Stadionul Marin Anastasovici - Giurgiu
- Stadionul Municipal - Botosani
- Stadionul Tineretului - Brasov
- Municipal Din Targu Jiu - Targu Jiu