Tên đầy đủ | Grozav, Gheorghe Teodor |
Vị trí | Tiền đạo |
Ngày sinh | 29/09/90 |
Quốc tịch | Romani |
Chiều cao | 182 cm |
Cân nặng | 71 kg |
Chân thuận | Phải |
Giá trị TT | 1.800.000 |
Grozav, Gheorghe - Thông Tin Chi Tiết
Romani
- Tiền đạo
Thông tin cơ bản
Lịch sử thi đấu
Thời gian | Đội bóng | Vai trò |
---|---|---|
01/01/08 - 31/12/09 | Unirea Alba Iulia | Cầu thủ |
01/01/10 - 30/06/12 | Standard | Cầu thủ |
01/08/11 - 29/06/12 | Uni Cluj | Được cho mượn |
01/07/12 - 01/07/12 | Uni Cluj | Cầu thủ |
02/07/12 - 29/08/13 | Petrolul Ploiesti | Cầu thủ |
30/08/13 - 26/07/17 | Akhmat Grozny | Cầu thủ |
09/01/15 - 30/06/15 | FC Dinamo Bucuresti 1948 | Được cho mượn |
27/07/17 - 16/01/18 | Karabukspor | Cầu thủ |
17/01/18 - 30/06/18 | Bursaspor | Cầu thủ |
02/10/18 - 02/11/18 | FC Dinamo Bucuresti 1948 | Cầu thủ |
16/01/19 - 31/03/20 | Kisvarda FC | Cầu thủ |
01/07/20 - 30/06/21 | Diosgyori | Cầu thủ |
01/07/21 - 30/06/22 | MTK Budapest | Cầu thủ |
01/07/22 - Hiện tại | Petrolul Ploiesti | Cầu thủ |
Thống kê thành tích
Chọn mùa giải để xem thống kê...